Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜阑人静

Pinyin: yè lán rén jìng

Meanings: Đêm khuya thanh tĩnh, không một tiếng động., Late at night when all is quiet and still., 夜阑夜将尽。夜深人静的时候。[出处]元·李文蔚《燕青博鱼》第三折“这早晚玉绳高、银河浅,恰正是夜阑人静。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 柬, 门, 人, 争, 青

Chinese meaning: 夜阑夜将尽。夜深人静的时候。[出处]元·李文蔚《燕青博鱼》第三折“这早晚玉绳高、银河浅,恰正是夜阑人静。”

Grammar: Thường được dùng để mô tả cảnh đêm yên tĩnh, có thể đứng độc lập hoặc làm trạng ngữ trong câu.

Example: 夜阑人静,他还在灯下读书。

Example pinyin: yè lán rén jìng , tā hái zài dēng xià dú shū 。

Tiếng Việt: Đêm khuya thanh tĩnh, anh ấy vẫn đang đọc sách dưới ánh đèn.

夜阑人静
yè lán rén jìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đêm khuya thanh tĩnh, không một tiếng động.

Late at night when all is quiet and still.

夜阑夜将尽。夜深人静的时候。[出处]元·李文蔚《燕青博鱼》第三折“这早晚玉绳高、银河浅,恰正是夜阑人静。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...