Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜长梦短
Pinyin: yè cháng mèng duǎn
Meanings: Đêm dài nhưng giấc mơ ngắn, ám chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng., Long night but short dream, implying how time flies quickly., 比喻因有心事而难以入睡。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 长, 夕, 林, 矢, 豆
Chinese meaning: 比喻因有心事而难以入睡。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 虽然觉得夜长梦短,但还是得珍惜每分每秒。
Example pinyin: suī rán jué de yè cháng mèng duǎn , dàn hái shì dé zhēn xī měi fēn měi miǎo 。
Tiếng Việt: Mặc dù cảm thấy thời gian trôi nhanh, nhưng vẫn phải trân trọng từng phút giây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đêm dài nhưng giấc mơ ngắn, ám chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Long night but short dream, implying how time flies quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻因有心事而难以入睡。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế