Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜长梦多
Pinyin: yè cháng mèng duō
Meanings: Đêm dài thì giấc mơ nhiều, ám chỉ kéo dài thời gian sẽ dễ sinh thêm chuyện rắc rối., Long nights bring many dreams, implying that dragging things out invites trouble., 比喻时间一拖长,情况可能发生不利的变化。[出处]清·吕留良《家训真迹》“荐举事近复纷纭,夜长梦多,巩将来有意外,奈何?”[例]这件事要赶紧解决,免得~,再出问题。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 长, 夕, 林
Chinese meaning: 比喻时间一拖长,情况可能发生不利的变化。[出处]清·吕留良《家训真迹》“荐举事近复纷纭,夜长梦多,巩将来有意外,奈何?”[例]这件事要赶紧解决,免得~,再出问题。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 这件事不宜拖延,否则夜长梦多。
Example pinyin: zhè jiàn shì bù yí tuō yán , fǒu zé yè cháng mèng duō 。
Tiếng Việt: Việc này không nên trì hoãn, nếu không sẽ dễ phát sinh thêm vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đêm dài thì giấc mơ nhiều, ám chỉ kéo dài thời gian sẽ dễ sinh thêm chuyện rắc rối.
Nghĩa phụ
English
Long nights bring many dreams, implying that dragging things out invites trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻时间一拖长,情况可能发生不利的变化。[出处]清·吕留良《家训真迹》“荐举事近复纷纭,夜长梦多,巩将来有意外,奈何?”[例]这件事要赶紧解决,免得~,再出问题。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế