Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜里

Pinyin: yè lǐ

Meanings: At night, during the period from evening to morning., Vào ban đêm, trong khoảng thời gian từ tối đến sáng., ①指夜晚;晚间。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 一, 甲

Chinese meaning: ①指夜晚;晚间。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường nằm ở đầu câu hoặc sau các giới từ.

Example: 我通常在夜里读书。

Example pinyin: wǒ tōng cháng zài yè lǐ dú shū 。

Tiếng Việt: Tôi thường đọc sách vào ban đêm.

夜里
yè lǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vào ban đêm, trong khoảng thời gian từ tối đến sáng.

At night, during the period from evening to morning.

指夜晚;晚间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夜里 (yè lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung