Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜袭
Pinyin: yè xí
Meanings: To launch a surprise attack at night., Tấn công bất ngờ vào ban đêm., ①夜间袭击。[例]夜袭老虎庙。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 衣, 龙
Chinese meaning: ①夜间袭击。[例]夜袭老虎庙。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ là các lực lượng quân sự hoặc chiến lược.
Example: 敌军决定在黎明前进行夜袭。
Example pinyin: dí jūn jué dìng zài lí míng qián jìn xíng yè xí 。
Tiếng Việt: Quân địch quyết định tiến hành tấn công bất ngờ vào lúc rạng sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấn công bất ngờ vào ban đêm.
Nghĩa phụ
English
To launch a surprise attack at night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夜间袭击。夜袭老虎庙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!