Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜色

Pinyin: yè sè

Meanings: Phong cảnh, khung cảnh về đêm., Night scenery, view of the night., ①夜晚的景色。[例]夜色苍茫。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①夜晚的景色。[例]夜色苍茫。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với các tính từ miêu tả vẻ đẹp như 美丽的夜色 (phong cảnh đêm đẹp).

Example: 这座城市的夜色非常美丽。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì de yè sè fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh đêm của thành phố này rất đẹp.

夜色
yè sè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh, khung cảnh về đêm.

Night scenery, view of the night.

夜晚的景色。夜色苍茫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夜色 (yè sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung