Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜盲
Pinyin: yè máng
Meanings: Bệnh quáng gà, mất khả năng nhìn rõ vào ban đêm, Night blindness, inability to see clearly at night., ①由于缺乏维生素A因而视网膜上的视紫质减少所引起的一种病,症状是在夜间光线不充足的地方视力很差或完全不能看见东西。有的地区叫“雀盲眼”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 亡, 目
Chinese meaning: ①由于缺乏维生素A因而视网膜上的视紫质减少所引起的一种病,症状是在夜间光线不充足的地方视力很差或完全不能看见东西。有的地区叫“雀盲眼”。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế.
Example: 他患有夜盲症。
Example pinyin: tā huàn yǒu yè máng zhèng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh quáng gà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh quáng gà, mất khả năng nhìn rõ vào ban đêm
Nghĩa phụ
English
Night blindness, inability to see clearly at night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于缺乏维生素A因而视网膜上的视紫质减少所引起的一种病,症状是在夜间光线不充足的地方视力很差或完全不能看见东西。有的地区叫“雀盲眼”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!