Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜来
Pinyin: yè lái
Meanings: Đến vào ban đêm, xuất hiện vào đêm, To come at night, appear during the night., ①[方言]昨天。*②夜里。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 来
Chinese meaning: ①[方言]昨天。*②夜里。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong thơ cổ hoặc ngôn ngữ văn chương.
Example: 风雨夜来。
Example pinyin: fēng yǔ yè lái 。
Tiếng Việt: Gió mưa kéo đến vào ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến vào ban đêm, xuất hiện vào đêm
Nghĩa phụ
English
To come at night, appear during the night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]昨天
夜里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!