Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜景

Pinyin: yè jǐng

Meanings: Night view, nocturnal scenery., Phong cảnh ban đêm, cảnh đêm, ①夜晚的景观。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 京, 日

Chinese meaning: ①夜晚的景观。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn bản miêu tả phong cảnh.

Example: 这座城市的夜景十分迷人。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì de yè jǐng shí fēn mí rén 。

Tiếng Việt: Phong cảnh ban đêm của thành phố này rất quyến rũ.

夜景
yè jǐng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh ban đêm, cảnh đêm

Night view, nocturnal scenery.

夜晚的景观

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...