Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜晚

Pinyin: yè wǎn

Meanings: Evening, night., Ban đêm, ①晚上,天黑之后。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 免, 日

Chinese meaning: ①晚上,天黑之后。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ khoảng thời gian khi trời tối.

Example: 夜晚的星空很美。

Example pinyin: yè wǎn de xīng kōng hěn měi 。

Tiếng Việt: Bầu trời đầy sao vào ban đêm rất đẹp.

夜晚
yè wǎn
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban đêm

Evening, night.

晚上,天黑之后

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夜晚 (yè wǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung