Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜战

Pinyin: yè zhàn

Meanings: Night battle, nighttime combat., Chiến đấu ban đêm, trận chiến đêm, ①夜间进行的战斗,也泛指夜间进行的工作。[例]打两个夜战,保证完成任务。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 占, 戈

Chinese meaning: ①夜间进行的战斗,也泛指夜间进行的工作。[例]打两个夜战,保证完成任务。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử.

Example: 军队正在进行夜战训练。

Example pinyin: jūn duì zhèng zài jìn xíng yè zhàn xùn liàn 。

Tiếng Việt: Quân đội đang thực hiện huấn luyện chiến đấu đêm.

夜战
yè zhàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến đấu ban đêm, trận chiến đêm

Night battle, nighttime combat.

夜间进行的战斗,也泛指夜间进行的工作。打两个夜战,保证完成任务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夜战 (yè zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung