Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜市

Pinyin: yè shì

Meanings: Night market., Chợ đêm, ①夜间从事商业活动的市场。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 巾

Chinese meaning: ①夜间从事商业活动的市场。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các bài viết về du lịch hoặc đời sống.

Example: 台北的夜市非常有名。

Example pinyin: tái běi de yè shì fēi cháng yǒu míng 。

Tiếng Việt: Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.

夜市
yè shì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chợ đêm

Night market.

夜间从事商业活动的市场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夜市 (yè shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung