Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜宴
Pinyin: yè yàn
Meanings: Bữa tiệc tối, dạ tiệc, Evening banquet, dinner party., ①晚上的宴会。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 妟, 宀
Chinese meaning: ①晚上的宴会。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc cổ điển.
Example: 他们举办了一场盛大的夜宴。
Example pinyin: tā men jǔ bàn le yì chǎng shèng dà de yè yàn 。
Tiếng Việt: Họ tổ chức một bữa dạ tiệc hoành tráng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa tiệc tối, dạ tiệc
Nghĩa phụ
English
Evening banquet, dinner party.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晚上的宴会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!