Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多种
Pinyin: duō zhǒng
Meanings: Various kinds, diversified types., Nhiều loại, đa dạng chủng loại.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 夕, 中, 禾
Grammar: Tính từ ghép, thường bổ nghĩa cho danh từ chỉ sự đa dạng.
Example: 这里有多种水果。
Example pinyin: zhè lǐ yǒu duō zhǒng shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Ở đây có nhiều loại trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều loại, đa dạng chủng loại.
Nghĩa phụ
English
Various kinds, diversified types.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!