Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多样
Pinyin: duō yàng
Meanings: Diverse, varied., Đa dạng
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 夕, 木, 羊
Grammar: Dùng để miêu tả sự phong phú hoặc khác biệt về đặc điểm, kiểu dáng…
Example: 这些植物品种多样。
Example pinyin: zhè xiē zhí wù pǐn zhǒng duō yàng 。
Tiếng Việt: Những loại cây này rất đa dạng về giống loài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đa dạng
Nghĩa phụ
English
Diverse, varied.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!