Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多方面
Pinyin: duō fāng miàn
Meanings: Đa dạng, nhiều mặt, Multifaceted, diverse aspects.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 夕, 丿, 亠, 𠃌, 丆, 囬
Grammar: Thường được dùng để diễn tả tính toàn diện trong cách nhìn nhận hoặc giải quyết vấn đề.
Example: 我们需要从多方面考虑这个问题。
Example pinyin: wǒ men xū yào cóng duō fāng miàn kǎo lǜ zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần xem xét vấn đề này từ nhiều khía cạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đa dạng, nhiều mặt
Nghĩa phụ
English
Multifaceted, diverse aspects.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế