Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 多收并畜

Pinyin: duō shōu bìng chù

Meanings: To collect extensively and raise various kinds of assets or livestock., Thu thập rộng rãi và nuôi dưỡng nhiều loại tài sản, vật nuôi., 指一律收罗藏蓄。[出处]明·李东阳《送南京国子祭酒谢公诗序》“董子称王者以教化为大务,盖天下之人才风俗皆于是关焉,州庠党序多收并畜,不能当百一之选。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 夕, 丩, 攵, 丷, 开, 玄, 田

Chinese meaning: 指一律收罗藏蓄。[出处]明·李东阳《送南京国子祭酒谢公诗序》“董子称王者以教化为大务,盖天下之人才风俗皆于是关焉,州庠党序多收并畜,不能当百一之选。”

Grammar: Là cụm động từ ghép, mang ý nghĩa tích lũy và phát triển tài sản/phương tiện sống. Thường sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc kinh tế.

Example: 他喜欢多收并畜,家里的牲畜越来越多。

Example pinyin: tā xǐ huan duō shōu bìng chù , jiā lǐ de shēng chù yuè lái yuè duō 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích thu thập và nuôi dưỡng, trong nhà ngày càng có nhiều gia súc hơn.

多收并畜
duō shōu bìng chù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu thập rộng rãi và nuôi dưỡng nhiều loại tài sản, vật nuôi.

To collect extensively and raise various kinds of assets or livestock.

指一律收罗藏蓄。[出处]明·李东阳《送南京国子祭酒谢公诗序》“董子称王者以教化为大务,盖天下之人才风俗皆于是关焉,州庠党序多收并畜,不能当百一之选。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

多收并畜 (duō shōu bìng chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung