Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 多情多感

Pinyin: duō qíng duō gǎn

Meanings: Being sentimental, sensitive and affectionate., Trở nên dễ xúc cảm, nhạy cảm và giàu tình cảm, 感情丰富,容易伤感。同多情善感”。[出处]宋·蔡伸《柳梢青》“词丁香露泣残枝,算未比、愁肠寸结。自是休文,多情多感,不干风月。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 夕, 忄, 青, 咸, 心

Chinese meaning: 感情丰富,容易伤感。同多情善感”。[出处]宋·蔡伸《柳梢青》“词丁香露泣残枝,算未比、愁肠寸结。自是休文,多情多感,不干风月。”

Grammar: Thường dùng để mô tả những người dễ bị lay động bởi cảm xúc, đặc biệt trong các mối quan hệ tình cảm.

Example: 她是个多情多感的女孩。

Example pinyin: tā shì gè duō qíng duō gǎn de nǚ hái 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái hay xúc động và giàu tình cảm.

多情多感
duō qíng duō gǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở nên dễ xúc cảm, nhạy cảm và giàu tình cảm

Being sentimental, sensitive and affectionate.

感情丰富,容易伤感。同多情善感”。[出处]宋·蔡伸《柳梢青》“词丁香露泣残枝,算未比、愁肠寸结。自是休文,多情多感,不干风月。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...