Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多年
Pinyin: duō nián
Meanings: Nhiều năm, Many years.
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 夕, 年
Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian dài trải qua nhiều năm.
Example: 他有多年的工作经验。
Example pinyin: tā yǒu duō nián de gōng zuò jīng yàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có nhiều năm kinh nghiệm làm việc.

📷 Kỷ niệm, biểu tượng kỷ niệm, sinh nhật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều năm
Nghĩa phụ
English
Many years.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
