Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多年
Pinyin: duō nián
Meanings: Many years., Nhiều năm
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 夕, 年
Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian dài trải qua nhiều năm.
Example: 他有多年的工作经验。
Example pinyin: tā yǒu duō nián de gōng zuò jīng yàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có nhiều năm kinh nghiệm làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều năm
Nghĩa phụ
English
Many years.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!