Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 多多少少

Pinyin: duō duō shǎo shǎo

Meanings: Ít nhiều, phần nào, More or less, to some extent., ①或多或少。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 20

Radicals: 夕, 丿, 小

Chinese meaning: ①或多或少。

Grammar: Mang nghĩa tương đối, thường dùng để chỉ mức độ vừa phải của một hành động hoặc trạng thái nào đó.

Example: 多多少少有点影响。

Example pinyin: duō duō shǎo shǎo yǒu diǎn yǐng xiǎng 。

Tiếng Việt: Ít nhiều cũng có chút ảnh hưởng.

多多少少
duō duō shǎo shǎo
3trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ít nhiều, phần nào

More or less, to some extent.

或多或少

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

多多少少 (duō duō shǎo shǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung