Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 多嘴多舌

Pinyin: duō zuǐ duō shé

Meanings: Talkative, full of idle chatter., Lắm điều, nói nhiều và linh tinh, 很多嘴,很多舌头。形容到处插嘴,搬弄是非。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第三折“你休要多嘴多舌。”[例]须要听两位头领哥哥的言语号令,亦不许你胡言乱语,~。——明·施耐庵《水浒全传》第四十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 夕, 口, 觜, 千

Chinese meaning: 很多嘴,很多舌头。形容到处插嘴,搬弄是非。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第三折“你休要多嘴多舌。”[例]须要听两位头领哥哥的言语号令,亦不许你胡言乱语,~。——明·施耐庵《水浒全传》第四十一回。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ những người hay nói chuyện phiếm hoặc can thiệp vào chuyện của người khác.

Example: 她很爱多嘴多舌。

Example pinyin: tā hěn ài duō zuǐ duō shé 。

Tiếng Việt: Cô ấy rất hay lắm điều.

多嘴多舌
duō zuǐ duō shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắm điều, nói nhiều và linh tinh

Talkative, full of idle chatter.

很多嘴,很多舌头。形容到处插嘴,搬弄是非。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第三折“你休要多嘴多舌。”[例]须要听两位头领哥哥的言语号令,亦不许你胡言乱语,~。——明·施耐庵《水浒全传》第四十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

多嘴多舌 (duō zuǐ duō shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung