Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多咱
Pinyin: duō zán
Meanings: When, at what time (a colloquial or regional way of speaking)., Khi nào, lúc nào (cách nói thân mật hoặc địa phương), ①什么时候;何时。[例]“你听见过队伍了?”“听见了。”“多咱?”“前天夜里。”——邓友梅《追赶队伍的女兵们》。*②表示虚指。[例]我可还得在这儿住,多咱我拉上包月,才住宅门去。——老舍《骆驼祥子》。*③表示任指。其后常有“都”“也”相照应,或对举连用,相互照应。[例]赵老我管!我一定管!我看着,多咱修沟,我多咱去工作!我老头子不说谎!——老舍《龙须沟》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 夕, 口, 自
Chinese meaning: ①什么时候;何时。[例]“你听见过队伍了?”“听见了。”“多咱?”“前天夜里。”——邓友梅《追赶队伍的女兵们》。*②表示虚指。[例]我可还得在这儿住,多咱我拉上包月,才住宅门去。——老舍《骆驼祥子》。*③表示任指。其后常有“都”“也”相照应,或对举连用,相互照应。[例]赵老我管!我一定管!我看着,多咱修沟,我多咱去工作!我老头子不说谎!——老舍《龙须沟》。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn nói hoặc một số vùng nhất định ở Trung Quốc. Có thể thay thế bằng 什么时候 (shénme shíhòu) trong tiếng Quan Thoại chuẩn.
Example: 你多咱来的?
Example pinyin: nǐ duō zán lái de ?
Tiếng Việt: Bạn đến lúc nào vậy?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi nào, lúc nào (cách nói thân mật hoặc địa phương)
Nghĩa phụ
English
When, at what time (a colloquial or regional way of speaking).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
什么时候;何时。“你听见过队伍了?”“听见了。”“多咱?”“前天夜里。”——邓友梅《追赶队伍的女兵们》
表示虚指。我可还得在这儿住,多咱我拉上包月,才住宅门去。——老舍《骆驼祥子》
表示任指。其后常有“都”“也”相照应,或对举连用,相互照应。赵老我管!我一定管!我看着,多咱修沟,我多咱去工作!我老头子不说谎!——老舍《龙须沟》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!