Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多功能
Pinyin: duō gōng néng
Meanings: Multifunctional., Đa chức năng
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 夕, 力, 工, 䏍
Grammar: Miêu tả những vật dụng hoặc hệ thống có nhiều công dụng khác nhau.
Example: 这是一款多功能的设备。
Example pinyin: zhè shì yì kuǎn duō gōng néng de shè bèi 。
Tiếng Việt: Đây là một thiết bị đa chức năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đa chức năng
Nghĩa phụ
English
Multifunctional.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế