Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 多元

Pinyin: duō yuán

Meanings: Multifaceted, diverse., Đa dạng, nhiều thành phần khác nhau., ①三个以上的整体或实体。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 夕, 一, 兀

Chinese meaning: ①三个以上的整体或实体。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ như 多元文化 (đa văn hóa), 多元化 (đa dạng hóa).

Example: 我们生活在一个多元文化的社会里。

Example pinyin: wǒ men shēng huó zài yí gè duō yuán wén huà de shè huì lǐ 。

Tiếng Việt: Chúng ta sống trong một xã hội đa văn hóa.

多元
duō yuán
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đa dạng, nhiều thành phần khác nhau.

Multifaceted, diverse.

三个以上的整体或实体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

多元 (duō yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung