Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多元化
Pinyin: duō yuán huà
Meanings: Diversification, making something more diverse., Sự đa dạng hóa, làm cho trở nên đa dạng hơn.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: other
Stroke count: 14
Radicals: 夕, 一, 兀, 亻, 𠤎
Grammar: Có thể sử dụng như danh từ (sự đa dạng hóa) hoặc tính từ (đặc điểm đa dạng).
Example: 公司正在向多元化发展。
Example pinyin: gōng sī zhèng zài xiàng duō yuán huà fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Công ty đang phát triển theo hướng đa dạng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự đa dạng hóa, làm cho trở nên đa dạng hơn.
Nghĩa phụ
English
Diversification, making something more diverse.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế