Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 多余

Pinyin: duō yú

Meanings: Thừa thãi, không cần thiết., Superfluous, unnecessary., ①过度的,过分的。[例]人体往往要排除多余的氮气。*②超过需要的;不必要的。[例]删去多余的词。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 夕, 亼, 朩

Chinese meaning: ①过度的,过分的。[例]人体往往要排除多余的氮气。*②超过需要的;不必要的。[例]删去多余的词。

Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng sau động từ để diễn tả trạng thái không cần có.

Example: 这个信息是多余的。

Example pinyin: zhè ge xìn xī shì duō yú de 。

Tiếng Việt: Thông tin này là thừa.

多余
duō yú
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thừa thãi, không cần thiết.

Superfluous, unnecessary.

过度的,过分的。人体往往要排除多余的氮气

超过需要的;不必要的。删去多余的词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

多余 (duō yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung