Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多亏
Pinyin: duō kuī
Meanings: Nhờ vào, may nhờ (biểu thị sự biết ơn hoặc may mắn)., Thanks to, fortunately due to., ①幸亏——常用在句首或句中,表示因别人的帮助或某种有利因素,避免了不幸或得到了好处。[例]昨天多亏你的帮助,我才找到他。
HSK Level: 3
Part of speech: liên từ
Stroke count: 9
Radicals: 夕, 一, 丂
Chinese meaning: ①幸亏——常用在句首或句中,表示因别人的帮助或某种有利因素,避免了不幸或得到了好处。[例]昨天多亏你的帮助,我才找到他。
Grammar: Từ này thường xuất hiện ở đầu câu để nhấn mạnh nguyên nhân tốt đẹp dẫn đến kết quả.
Example: 多亏你的帮助,我才能完成任务。
Example pinyin: duō kuī nǐ de bāng zhù , wǒ cái néng wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Nhờ sự giúp đỡ của bạn mà tôi mới hoàn thành nhiệm vụ được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhờ vào, may nhờ (biểu thị sự biết ơn hoặc may mắn).
Nghĩa phụ
English
Thanks to, fortunately due to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幸亏——常用在句首或句中,表示因别人的帮助或某种有利因素,避免了不幸或得到了好处。昨天多亏你的帮助,我才找到他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!