Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 多于

Pinyin: duō yú

Meanings: Nhiều hơn, vượt quá., More than, exceeding., ①较大,较多。[例]攀登这个多于四百级台阶的阶梯。

HSK Level: 3

Part of speech: giới từ

Stroke count: 9

Radicals: 夕, 于

Chinese meaning: ①较大,较多。[例]攀登这个多于四百级台阶的阶梯。

Grammar: Từ này thường dùng trong so sánh số lượng.

Example: 人数多于预期。

Example pinyin: rén shù duō yú yù qī 。

Tiếng Việt: Số lượng người vượt quá dự kiến.

多于
duō yú
3giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều hơn, vượt quá.

More than, exceeding.

较大,较多。攀登这个多于四百级台阶的阶梯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

多于 (duō yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung