Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多事之秋
Pinyin: duō shì zhī qiū
Meanings: A turbulent period, time of many events., Thời kỳ nhiều biến động, thời điểm xảy ra nhiều sự kiện., 多事事故或事变多;秋时期。事故或事变很多的时期。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷十二所以多事之秋,灭迹匿端,无为绿林之嚆矢也。”[例]现在国家正当~,那王公大臣只是恐怕耽处分,多一事不如少一事,弄得百事俱废,将来又是怎样个了局?——《老残游记》第十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 夕, 事, 丶, 火, 禾
Chinese meaning: 多事事故或事变多;秋时期。事故或事变很多的时期。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷十二所以多事之秋,灭迹匿端,无为绿林之嚆矢也。”[例]现在国家正当~,那王公大臣只是恐怕耽处分,多一事不如少一事,弄得百事俱废,将来又是怎样个了局?——《老残游记》第十二回。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả những giai đoạn lịch sử hoặc xã hội phức tạp.
Example: 战争年代真是多事之秋。
Example pinyin: zhàn zhēng nián dài zhēn shì duō shì zhī qiū 。
Tiếng Việt: Thời kỳ chiến tranh đúng là thời kỳ đầy biến động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ nhiều biến động, thời điểm xảy ra nhiều sự kiện.
Nghĩa phụ
English
A turbulent period, time of many events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多事事故或事变多;秋时期。事故或事变很多的时期。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷十二所以多事之秋,灭迹匿端,无为绿林之嚆矢也。”[例]现在国家正当~,那王公大臣只是恐怕耽处分,多一事不如少一事,弄得百事俱废,将来又是怎样个了局?——《老残游记》第十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế