Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 多义

Pinyin: duō yì

Meanings: Nhiều nghĩa, đa nghĩa., Polysemous, having multiple meanings., ①具有两个或更多的含义的;有歧义的,能作两个或两个以上解释的;意思不确切的。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 夕, 丶, 乂

Chinese meaning: ①具有两个或更多的含义的;有歧义的,能作两个或两个以上解释的;意思不确切的。

Grammar: Từ này thường dùng để mô tả từ vựng hoặc ký hiệu có nhiều cách hiểu khác nhau.

Example: 这个字是多义的。

Example pinyin: zhè ge zì shì duō yì de 。

Tiếng Việt: Chữ này có nhiều nghĩa.

多义
duō yì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều nghĩa, đa nghĩa.

Polysemous, having multiple meanings.

具有两个或更多的含义的;有歧义的,能作两个或两个以上解释的;意思不确切的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

多义 (duō yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung