Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夙日
Pinyin: sù rì
Meanings: Old days, long ago., Ngày xưa, từ lâu., ①平日;素日。[例]夙日交游颇广。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 几, 歹, 日
Chinese meaning: ①平日;素日。[例]夙日交游颇广。
Grammar: Từ này ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như 很久以前 (rất lâu trước đây).
Example: 他们从夙日就是朋友。
Example pinyin: tā men cóng sù rì jiù shì péng yǒu 。
Tiếng Việt: Họ đã là bạn bè từ lâu đời.

📷 "Tầm nhìn", thiết kế phông chữ thư pháp đặc trưng, tài liệu tiêu đề bài viết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày xưa, từ lâu.
Nghĩa phụ
English
Old days, long ago.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平日;素日。夙日交游颇广
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
