Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夙夜在公
Pinyin: sù yè zài gōng
Meanings: Devoting oneself to public work day and night., Cả ngày lẫn đêm tận tụy với công việc chung., 从早到晚,勤于公务。[出处]《诗经·召南·采蘩》“被之僮僮,夙夜在公。”[例]毅~,坐而待旦。——《晋书·刘毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 几, 歹, 丶, 亠, 亻, 夂, 土, 八, 厶
Chinese meaning: 从早到晚,勤于公务。[出处]《诗经·召南·采蘩》“被之僮僮,夙夜在公。”[例]毅~,坐而待旦。——《晋书·刘毅传》。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nói về lòng trung thành và trách nhiệm đối với công việc.
Example: 这位领导夙夜在公,为人民谋福利。
Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo sù yè zài gōng , wèi rén mín móu fú lì 。
Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này tận tụy cả ngày lẫn đêm để mang lại lợi ích cho nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả ngày lẫn đêm tận tụy với công việc chung.
Nghĩa phụ
English
Devoting oneself to public work day and night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从早到晚,勤于公务。[出处]《诗经·召南·采蘩》“被之僮僮,夙夜在公。”[例]毅~,坐而待旦。——《晋书·刘毅传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế