Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夙夜匪解

Pinyin: sù yè fěi jiě

Meanings: Similar to 夙夜匪懈, describing relentless diligence., Giống như 夙夜匪懈, miêu tả sự chăm chỉ làm việc không ngừng nghỉ., 形容日夜谨慎工作,勤奋不懈。同夙夜匪懈”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 几, 歹, 丶, 亠, 亻, 夂, 匚, 非, 角

Chinese meaning: 形容日夜谨慎工作,勤奋不懈。同夙夜匪懈”。

Grammar: Từ này ít phổ biến hơn 夙夜匪懈 nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự.

Example: 这位工程师夙夜匪解,致力于项目的成功。

Example pinyin: zhè wèi gōng chéng shī sù yè fěi jiě , zhì lì yú xiàng mù dì chéng gōng 。

Tiếng Việt: Kỹ sư này làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo sự thành công của dự án.

夙夜匪解
sù yè fěi jiě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như 夙夜匪懈, miêu tả sự chăm chỉ làm việc không ngừng nghỉ.

Similar to 夙夜匪懈, describing relentless diligence.

形容日夜谨慎工作,勤奋不懈。同夙夜匪懈”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夙夜匪解 (sù yè fěi jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung