Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外
Pinyin: wài
Meanings: Bên ngoài, ngoại trừ, Outside, external; except., ①疏远。关系、感情上保持距离。[例]内小人而外君子。——《易·否》。[合]勿外(不要见外);外我(视我为外人;疏远我);外道(作客时,显得很疏远)。*②背离。[例]骤令不行,民心乃外。——《管子·版法》。*③排斥。[例]坚、白、石不相外,藏三可乎?——《公孙龙子》。*④抛弃。[例]有所通,则贪污之利外矣。——《吕氏春秋》。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 卜, 夕
Chinese meaning: ①疏远。关系、感情上保持距离。[例]内小人而外君子。——《易·否》。[合]勿外(不要见外);外我(视我为外人;疏远我);外道(作客时,显得很疏远)。*②背离。[例]骤令不行,民心乃外。——《管子·版法》。*③排斥。[例]坚、白、石不相外,藏三可乎?——《公孙龙子》。*④抛弃。[例]有所通,则贪污之利外矣。——《吕氏春秋》。
Hán Việt reading: ngoại
Grammar: Có thể là danh từ (ví dụ: 外面 - bên ngoài) hoặc giới từ (ví dụ: 除外 - ngoại trừ).
Example: 他在门外等。
Example pinyin: tā zài mén wài děng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang đợi bên ngoài cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên ngoài, ngoại trừ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngoại
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Outside, external; except.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疏远。关系、感情上保持距离。内小人而外君子。——《易·否》。勿外(不要见外);外我(视我为外人;疏远我);外道(作客时,显得很疏远)
背离。骤令不行,民心乃外。——《管子·版法》
排斥。坚、白、石不相外,藏三可乎?——《公孙龙子》
抛弃。有所通,则贪污之利外矣。——《吕氏春秋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!