Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外面
Pinyin: wài miàn
Meanings: Bên ngoài, phần ngoài của một thứ gì đó., Outside; exterior part of something., ①外表。[例]外面儿光。*②[方言]外场。[例]这人办事挺讲外面。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 卜, 夕, 丆, 囬
Chinese meaning: ①外表。[例]外面儿光。*②[方言]外场。[例]这人办事挺讲外面。
Grammar: Rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, có thể chỉ vị trí hoặc điều kiện thời tiết.
Example: 外面正在下雨。
Example pinyin: wài miàn zhèng zài xià yǔ 。
Tiếng Việt: Bên ngoài đang mưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên ngoài, phần ngoài của một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Outside; exterior part of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外表。外面儿光
[方言]外场。这人办事挺讲外面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!