Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外边

Pinyin: wài bian

Meanings: Bên ngoài, ở phía ngoài., Outside, exterior., ①超出某一范围的地方。[例]到外边去。*②指外地。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 卜, 夕, 力, 辶

Chinese meaning: ①超出某一范围的地方。[例]到外边去。*②指外地。

Grammar: Được sử dụng phổ biến để chỉ vị trí không gian bên ngoài một ranh giới cụ thể.

Example: 他站在门的外边。

Example pinyin: tā zhàn zài mén de wài biān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng ở bên ngoài cửa.

外边
wài bian
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên ngoài, ở phía ngoài.

Outside, exterior.

超出某一范围的地方。到外边去

指外地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外边 (wài bian) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung