Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外资

Pinyin: wài zī

Meanings: Vốn đầu tư từ nước ngoài., Foreign investment capital., ①由外国投入的资本。[例]引进外资。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 卜, 夕, 次, 贝

Chinese meaning: ①由外国投入的资本。[例]引进外资。

Grammar: Từ ghép chỉ nguồn vốn, thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh tế.

Example: 这个项目吸引了大量外资。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù xī yǐn le dà liàng wài zī 。

Tiếng Việt: Dự án này đã thu hút một lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài.

外资
wài zī
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vốn đầu tư từ nước ngoài.

Foreign investment capital.

由外国投入的资本。引进外资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外资 (wài zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung