Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外语
Pinyin: wài yǔ
Meanings: Foreign language., Ngoại ngữ, ngôn ngữ nước ngoài., ①外国语言。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 卜, 夕, 吾, 讠
Chinese meaning: ①外国语言。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ bất kỳ ngôn ngữ nào khác ngoài tiếng mẹ đẻ.
Example: 她正在学习外语。
Example pinyin: tā zhèng zài xué xí wài yǔ 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang học ngoại ngữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngoại ngữ, ngôn ngữ nước ngoài.
Nghĩa phụ
English
Foreign language.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外国语言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!