Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外祸
Pinyin: wài huò
Meanings: External disaster; harm from outside., Tai họa từ bên ngoài; hiểm họa ngoại lai., ①外患。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 卜, 夕, 呙, 礻
Chinese meaning: ①外患。
Grammar: Danh từ, thường mang nghĩa tiêu cực.
Example: 国家必须防止外祸的发生。
Example pinyin: guó jiā bì xū fáng zhǐ wài huò de fā shēng 。
Tiếng Việt: Quốc gia phải ngăn ngừa những tai họa từ bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa từ bên ngoài; hiểm họa ngoại lai.
Nghĩa phụ
English
External disaster; harm from outside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外患
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!