Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外界
Pinyin: wài jiè
Meanings: Outside world; external environment., Thế giới bên ngoài; môi trường bên ngoài., ①某个物体以外的空间或某个范围以外的社会。[例]外界影响。[例]外界舆论。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 卜, 夕, 介, 田
Chinese meaning: ①某个物体以外的空间或某个范围以外的社会。[例]外界影响。[例]外界舆论。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ môi trường hoặc xã hội bên ngoài.
Example: 我们需要关注外界的变化。
Example pinyin: wǒ men xū yào guān zhù wài jiè de biàn huà 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần chú ý đến những thay đổi của thế giới bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế giới bên ngoài; môi trường bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
Outside world; external environment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某个物体以外的空间或某个范围以外的社会。外界影响。外界舆论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!