Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外电
Pinyin: wài diàn
Meanings: Tin tức từ nước ngoài; thông tấn quốc tế., International news; foreign press reports., ①外国通讯社的电讯消息。[例]这里的消息外电也作了及时报道。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 卜, 夕, 乚, 日
Chinese meaning: ①外国通讯社的电讯消息。[例]这里的消息外电也作了及时报道。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong lĩnh vực truyền thông và báo chí.
Example: 根据外电报道,这次会议非常重要。
Example pinyin: gēn jù wài diàn bào dào , zhè cì huì yì fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Theo tin tức nước ngoài đưa tin, cuộc họp này rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin tức từ nước ngoài; thông tấn quốc tế.
Nghĩa phụ
English
International news; foreign press reports.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外国通讯社的电讯消息。这里的消息外电也作了及时报道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!