Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外甥

Pinyin: wài shēng

Meanings: Nephew (son of one's older or younger sister)., Cháu trai (con trai của chị gái hoặc em gái)., ①姐妹的儿子。[方言]外孙。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 卜, 夕, 生, 男

Chinese meaning: ①姐妹的儿子。[方言]外孙。

Grammar: Danh từ, chỉ mối quan hệ gia đình cụ thể.

Example: 我的外甥今年上大学了。

Example pinyin: wǒ de wài shēng jīn nián shàng dà xué le 。

Tiếng Việt: Cháu trai của tôi năm nay đã vào đại học.

外甥
wài shēng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháu trai (con trai của chị gái hoặc em gái).

Nephew (son of one's older or younger sister).

姐妹的儿子。[方言]外孙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...