Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外海

Pinyin: wài hǎi

Meanings: Outer sea; offshore waters., Vùng biển xa bờ; vùng biển mở., ①指有较大面积的水域并与大洋相连的海,泛指远离陆地的海域。与“内海”相对。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 卜, 夕, 每, 氵

Chinese meaning: ①指有较大面积的水域并与大洋相连的海,泛指远离陆地的海域。与“内海”相对。

Grammar: Danh từ, chỉ vùng biển nằm xa bờ.

Example: 那艘船在外海遇到了风暴。

Example pinyin: nà sōu chuán zài wài hǎi yù dào le fēng bào 。

Tiếng Việt: Con tàu đó gặp bão ở vùng biển xa bờ.

外海
wài hǎi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng biển xa bờ; vùng biển mở.

Outer sea; offshore waters.

指有较大面积的水域并与大洋相连的海,泛指远离陆地的海域。与“内海”相对

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外海 (wài hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung