Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外汇
Pinyin: wài huì
Meanings: Ngoại tệ; tiền nước ngoài., Foreign exchange; foreign currency., ①用于国际贸易清算的外国货币和可以兑换外国货币的支票、汇票、期票等。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 卜, 夕, 匚, 氵
Chinese meaning: ①用于国际贸易清算的外国货币和可以兑换外国货币的支票、汇票、期票等。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và kinh tế quốc tế.
Example: 旅游时需要兑换外汇。
Example pinyin: lǚ yóu shí xū yào duì huàn wài huì 。
Tiếng Việt: Khi đi du lịch cần đổi ngoại tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngoại tệ; tiền nước ngoài.
Nghĩa phụ
English
Foreign exchange; foreign currency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于国际贸易清算的外国货币和可以兑换外国货币的支票、汇票、期票等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!