Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外来
Pinyin: wài lái
Meanings: Đến từ bên ngoài; ngoại lai., Coming from outside; external; extraneous., ①从外边来的;非固有的。[例]外来干涉。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 卜, 夕, 来
Chinese meaning: ①从外边来的;非固有的。[例]外来干涉。
Grammar: Tính từ, thường miêu tả nguồn gốc của sự vật.
Example: 这些植物是外来物种。
Example pinyin: zhè xiē zhí wù shì wài lái wù zhǒng 。
Tiếng Việt: Những loại cây này là loài ngoại lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến từ bên ngoài; ngoại lai.
Nghĩa phụ
English
Coming from outside; external; extraneous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从外边来的;非固有的。外来干涉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!