Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外星人
Pinyin: wài xīng rén
Meanings: Người ngoài hành tinh, Alien, extraterrestrial
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 卜, 夕, 日, 生, 人
Grammar: Là danh từ ghép, chỉ sinh vật đến từ các hành tinh khác ngoài Trái đất.
Example: 电影里有很多外星人。
Example pinyin: diàn yǐng lǐ yǒu hěn duō wài xīng rén 。
Tiếng Việt: Trong phim có rất nhiều người ngoài hành tinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người ngoài hành tinh
Nghĩa phụ
English
Alien, extraterrestrial
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế