Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外援

Pinyin: wài yuán

Meanings: External support or foreign aid., Sự hỗ trợ từ bên ngoài, viện trợ nước ngoài., ①一个国家向另一个国家提供的经济或其他援助。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 卜, 夕, 扌, 爰

Chinese meaning: ①一个国家向另一个国家提供的经济或其他援助。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc quốc tế.

Example: 这个项目得到了外援。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù dé dào le wài yuán 。

Tiếng Việt: Dự án này đã nhận được sự hỗ trợ từ bên ngoài.

外援
wài yuán
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự hỗ trợ từ bên ngoài, viện trợ nước ngoài.

External support or foreign aid.

一个国家向另一个国家提供的经济或其他援助

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...