Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外带

Pinyin: wài dài

Meanings: Takeaway (to go)., Mang đi, đem về, ①又加上;另外加上,附带。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 卜, 夕, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①又加上;另外加上,附带。

Grammar: Dùng trong các tình huống đặt món ăn hoặc hàng hóa để mang đi.

Example: 这家餐厅提供外带服务。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng tí gōng wài dài fú wù 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này cung cấp dịch vụ mang về.

外带 - wài dài
外带
wài dài

📷 Hình minh họa túi giấy mang đi và cà phê bánh mì ăn trưa

外带
wài dài
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang đi, đem về

Takeaway (to go).

又加上;另外加上,附带

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...