Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外宽内明

Pinyin: wài kuān nèi míng

Meanings: Bề ngoài ôn hòa nhưng bên trong minh bạch, hiểu biết sâu sắc, Outwardly gentle but inwardly clear-minded and perceptive., 指外表宽宏而内心明察。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 27

Radicals: 卜, 夕, 宀, 苋, 人, 冂, 日, 月

Chinese meaning: 指外表宽宏而内心明察。

Grammar: Chỉ phẩm chất cao quý của con người, nhấn mạnh sự khôn ngoan tiềm ẩn.

Example: 这位领导看似外宽内明。

Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo kàn sì wài kuān nèi míng 。

Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này trông có vẻ bề ngoài ôn hòa nhưng bên trong rất sáng suốt.

外宽内明
wài kuān nèi míng
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài ôn hòa nhưng bên trong minh bạch, hiểu biết sâu sắc

Outwardly gentle but inwardly clear-minded and perceptive.

指外表宽宏而内心明察。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...